Chắc hẳn bạn đã biết rằng việc xin visa là một quá trình phức tạp và đòi hỏi nhiều thủ tục. Đặc biệt, nếu bạn đang muốn xin visa Hàn Quốc với thời hạn lên đến 5 năm, việc tự làm thủ tục có thể gặp nhiều khó khăn. Đó là lý do tại sao Visa Global ra đời để cung cấp dịch vụ làm visa Hàn Quốc 5 năm chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

Visa Global - công ty ưu tiên nộp hồ sơ xin visa hàn quốc

Nếu bạn đang có nhu cầu xin visa Hàn Quốc 5 năm, hãy liên hệ với Visa Global ngay hôm nay. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong quá trình xin visa, đảm bảo mang đến cho bạn sự tư vấn và hỗ trợ toàn diện. Với chúng tôi, việc xin visa Hàn Quốc 5 năm trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết.

Xin visa Hàn Quốc 5 năm dễ dàng hơn tại Visa Global

Visa Global là địa chỉ tin cậy để xin visa Hàn Quốc 5 năm. Với dịch vụ uy tín, chuyên nghiệp và đội ngũ chuyên gia tận tâm, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm tốt nhất trong quá trình xin visa. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để bắt đầu hành trình của bạn!

Cách làm visa 5 năm Hàn Quốc như thế nào là thắc mắc mà Visatop nhận được rất nhiều kể từ lúc Hàn Quốc mở cửa du lịch trở lại sau đại dịch Covid. Tuy nhiên, loại visa này chỉ cấp cho một số đối tượng nhất định.

Để biết mình có đáp ứng được các điều kiện của các đối tượng ưu tiên để xin visa Hàn Quốc 5 năm và để hiểu hơn về các thông tin liên quan đến việc xin visa mutiple Hàn Quốc, đừng bỏ qua bài viết dưới đây.

Visa Hàn Quốc 5 năm (hay còn gọi là Visa đại đô thị Hàn Quốc), được ký hiệu là C-3-9 thuộc loại visa Multiple Hàn Quốc. Visa 5 năm Hàn Quốc là loại thị thực cho phép nhập cảnh vào Hàn Quốc nhiều lần trong thời hạn 5 năm, thời gian lưu trú tối đa 30 ngày cho mỗi lần nhập cảnh. Hết 30 ngày, bạn phải quay về Việt Nam và có thể nhập cảnh Hàn Quốc bất cứ lúc nào nếu visa còn hạn.

Visa 5 năm chỉ được sử dụng cho các mục đích: công tác, thương mại hoặc du lịch mà KHÔNG phải làm việc.

Cách đặt lịch hẹn xin visa 5 năm Hàn Quốc tại KVAC

Để đặt lịch hẹn trực tuyến xin visa Hàn 5 năm, bạn hãy làm theo hướng dẫn dưới đây:

Bước 1: Truy cập vào website của KVAC tại Hà Nội hoặc Tp Hồ Chí Minh (tùy hộ khẩu) và chọn ngày muốn nộp hồ sơ (ngày có thể chọn có màu đỏ).

– Website KVAC tại Hà Nội: https://www.visaforkorea-vt.com/visacenter/booking/insert

– Website KVAC tại Tp Hồ Chí Minh: https://www.visaforkorea-hc.com/visacenter/booking/insert

Bước 2: Chọn giờ đặt lịch hẹn. Ở khung giờ muốn nộp hồ sơ trong mục “thiết lập lịch hẹn”, có 8 khung giờ để bạn chọn, cụ thể từ 9h00 đến 15h00. Mỗi khung giờ hẹn cách nhau 1 tiếng.

Bước 3: Chọn giờ phụ. Sau khi hoàn thành bước 2, bạn sẽ chọn tiếp khung giờ phụ, mỗi 15 phút chẵn của khung giờ đã chọn.

Bước 4: Điền các thông tin theo gợi ý (họ tên, ngày sinh, ngày xuất cảnh). Nếu ở khu vực Hà Nội, bạn chỉ cần điền ô bên dưới loại visa. Còn nếu nộp hồ sơ ở Tp Hồ Chí Minh, bạn chọn thêm cả loại visa muốn nộp. Nếu một mình bạn nộp hồ sơ thì chọn phần “quan hệ với người đăng ký” là bản thân. Mặt khác, nếu từ 2 người trở lên, bạn chọn “thành viên gia đình cùng hộ khẩu”.

Bước 5: Xác nhận đặt lịch hẹn. Hoàn thành các bước trên, đến bước này, bạn nhấn vào ô “Đồng ý toàn bộ sử dụng dịch vụ” và nhấn nút “Đăng ký” để hoàn tất đăng ký lịch hẹn online.

Tải mẫu đơn xin cấp visa 5 năm Hàn Quốc (C3-9-1)

Đương đơn có thể tải xuống mẫu đơn xin cấp visa 5 năm Hàn Quốc (Visa C-3-9-1) theo 2 cách sau:

⇒ Download mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc ngôn ngữ Hàn – Việt file PDF tại đây.

⇒ Download mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc ngôn ngữ Hàn – Anh file PDF tại đây.

Hướng dẫn điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc 5 năm

Mục 1: PERSONAL DETAILS: Thông tin cá nhân

1.1 Full name in English (as shown in passport): Họ tên của bạn bằng tiếng anh (Điền giống như trên hộ chiếu)

+ Given Names: Điền tên và chữ lót của bạn

1.2 Họ và tên tiếng Hàn (không có thì bỏ trống)

1.3 Sex: Giới tính (Male – Nam, Female – nữ)

1.4 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/ Tháng/ Ngày sinh của bạn

1.5 Nationality: Quốc tịch của bạn

1.6 Country of Birth: Nơi bạn sinh ra

1.7 National Identity No: Số CMND của bạn

1.8 Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn có từng dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”

1.9 Are you a citizen of more than one country? Bạn có nhiều quốc tịch không? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”

Mục 2: Details of visa application- Phần thông tin chi tiết về visa đăng kí

2.1 Period of Stay: Thời gian bạn lưu trú (Dài/ ngắn hạn)

+ Long-term Stay over 90 days: Thời gian lưu trú dài hạn trên 90 ngày

+ Short-term Stay less than 90 days: Thời gian lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày.

2.2 Status of Stay – Loại visa: C – 3 – 9 – 1

* Phần dành cho cơ quan thẩm tra: Bạn không điền

Mục 3: Passport information- Thông tin hộ chiếu

3.1 Passport Type: Tick vào loại hộ chiếu của bạn

3.3 Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu của bạn

3.4 Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn ghi Immigration Department (cục quản lý xuất nhập cảnh).

3.5 Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu

3.6 Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu của bạn

3.7 Do you have any other valid passport? Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa hay không? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”

Mục 4: Contact information – Phần thông tin liên lạc

4.1 Address in Your Home Country: Địa chỉ liên lạc trong nước của bạn

4.2 Current Residential Address: Nơi ở hiện tại của bạn (nếu giống với địa chỉ liên lạc trong nước thì để trống)

4.3 Cell Phone No: Điện thoại bàn

+ Telephone No: Điện thoại di động

4.4 E-mail: Email liên lạc của bạn 4.5 Emergency Contact Information: Số liên hệ khẩn cấp

+ Full Name in English: Họ và tên của người liên hệ khẩn cấp

+ Country of residence: Quốc gia cư trú của người của người đó

+ Telephone No: Số điện thoại của người liên hệ khẩn cấp

+ Relationship to you: Mối quan hệ của bạn với người liên hệ khẩn cấp

Mục 5: Marital status and family details – Chi tiết về tình trạng hôn nhân

5.1 Bạn tick vào ô tình trạng hôn nhân của mình

5.2 Trường hợp đã kết hôn, bạn điền thông tin của vợ/ chồng

Family Name (in English): Họ của chồng/vợ

Given Names (in English): Phần tên và tên lót

Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người chồng/vợ

Nationality: Quốc tịch của chồng/vợ

Residential Address: Địa chỉ thường trú hiện tại của chồng/vợ

Contact No: Điện thoại liên hệ của chồng/vợ.

5.3 Người xin cấp visa có con hay không?

Mục 6: Education- Tình trạng học vấn

6.1 What is the highest degree or level of education you have completed? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì?

Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ

Other: Khác. Nếu chọn mục này thì bạn khai cụ thể:

6.2 Name of School: tên trường học

6.3 Location of School: Địa chỉ trường học

7.1 Tick vào ô nghề nghiệp hiện tại của bạn

Civil Servant: Cán bộ công chức

+ Nếu chọn “Other” bạn khai cụ thể

7.2 Employment Details: Thông tin công việc

Name of Company/Institute/School: Tên của công ty hoặc cơ quan hoặc trường học

Your Position/Course: Chức vụ/khóa học

Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty hay cơ quan hay trường học

Telephone No: Số điện thoại liên hệ

Mục 8: Details of visit – Chi tiết về thông tin chuyến đi

8.1 Tùy vào loại visa bạn muốn xin thì đánh dấu vào ô mục đích nhập cảnh phù hợp

Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh

Meeting, Conference: Họp/hội nghị

Study/Training: Học tập/đào tạo

Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư hay chuyển nhượng cổ phần

Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình/người quen/bạn bè

Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư

Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức,

+ Nếu bạn chọn “Other”, bạn điền thêm những thông tin

8.2 Intended Period of Stay: Thời gian dự kiến lưu trú

8.3 Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh

8.4 Address in Korea (including hotels): Địa chỉ nơi ở của bạn tại Hàn Quốc

8.5 Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ ở Hàn (có thể điền số của khách sạn/người thân ở Hàn).

8.6 Have you travelled to Korea in the last 5 years? Đương đơn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây hay không? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”

8.7 Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Đương đơn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây hay không?  Nếu chọn “Yes” thì điền cụ thể thông tin chi tiết chuyến đi

Name of Country (in English): Tên quốc gia đó bằng tiếng Anh

Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi đó

Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày tại quốc gia đó

8.9 Are you travelling to Korea with any family member? Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với người thân của bạn trong chuyến đi lần này không? Nếu chọn “Yes” thì điền cụ thể thông tin chi tiết:

Full name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng Anh

Date of Birth:  Năm/tháng/ngày sinh

Relationship to you: Mối quan hệ người thân đó với bạn

Mục 9: Details of Invitation – Thông tin cá nhân/ Tổ chức mời

9.1 Is there anyone inviting the applicant for the visa? Đương đơn có được tổ chức cá nhân hoặc ai mời sang hay không?

+ Name of inviting person/organization: Tên cá nhân/ tổ chức mời bạn

+ Date of Birth/Business Registration no: Ngày sinh/ số đăng ký kinh doanh của cá nhân/ công ty mời bạn + Relationship to you: Mối quan hệ của người mời với bạn

Mục 10: Funding details – Kinh phí cho chuyến đi

10.1 Estimated travel costs (in US dollars): Chi phí ước chừng cho chuyến đi (USD).

10.2 Who will pay for your travel-related expenses? (any person including yourself and/or institute): Người nào sẽ trả chi phí cho chuyến đi này?

+ Name of Person/Company (Institute): Tên của người/công ty chi trả, nếu bạn tự trả thì điền tên của mình

+ Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, nếu tự trả điền Myself

+ Contact No: Số điện thoại của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ bạn.

Mục 11: Assistance with this form – Phần thông tin người hỗ trợ điền đơn

11.1 Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thành mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc giúp hay không? Nếu có đánh dấu ô “Yes”/ nếu không đánh dấu ô “No”

+ Nếu tick “Yes”, bạn khai thêm thông tin cụ thể:

Full Name: Tên đầy đủ của người hỗ trợ bạn điền đơn

Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người hỗ trợ bạn điền đơn.

Telephone No: Điện thoại liên hệ của người hỗ trợ bạn điền đơn

Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn

Mục 12: Declaration – Cam kết/ xác nhận

Bạn điền ngày/ tháng/ năm viết đơn và kí tên