Tiếng Anh rất phong phú, chỉ với một câu ngắn gọn bạn đã có thể diễn tả cảm xúc, khai thác thông tin hay nhờ trợ giúp,… Hi vọng những mẫu câu đàm thoại tiếng Anh, giao tiếp thông dụng mà Trung tâm anh ngữ Wall Street English tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng giao tiếp một cách dễ dàng, tự nhiên.

Cách tự học đàm thoại tiếng Anh tại nhà

Để học đàm thoại tiếng Anh tại nhà một cách có hiệu quả nhất, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học sau:

1. Lên lịch trình học cụ thể theo ngày và theo tuần

Xác lập cho bản thân một lịch học cụ thể theo ngày và theo tuần sẽ giúp bạn định hướng được các mục tiêu và kết quả theo thời gian.

Mỗi ngày một chủ đề giao tiếp và được tổng hợp ôn lại vào cuối tuần sẽ giúp bạn củng cố khả năng giao tiếp của bạn hơn.

2. Vừa luyện nói kết hợp luyện nghe

Hình thành hệ thống phản xạ giao tiếp là điều kiện giúp bạn nghe hội thoại tiếng anh và nói rõ ràng hơn. Bạn nên vừa học đàm thoại tiếng Anh vừa luyện nghe từ audio, video youtube… để tăng khả năng phản xạ nhé!

Mỗi một bài đàm thoại tiếng Anh tương ứng với một chủ đề. Bạn nên học các nhóm từ vựng liên quan đến chủ đề đó để làm giàu vốn từ vựng khi giao tiếp tiếng Anh, đồng thời giúp nhận biết phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh hiệu quả.

4. Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc người bản xứ

Và điều quan trọng cuối cùng để đưa tiếng Anh bước ra ngoài thực tế chính là thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc người bản xứ. Cả quá trình học và ôn luyện hội thoại tiếng anh của bạn phải được sử dụng trong môi trường đời thực giúp bạn nhanh chóng có sự tự tin và hiệu quả trong giao tiếp hơn.

Bạn chưa quen người bản xứ nào để thực hành? Xem ngay Hướng dẫn cài đặt gói Elsa Speak Trọn đời.

Lesson 13. How have you been? Bạn cảm thấy thế nào rồi?

Karen: Hi Elsa. How have you been?

Elsa: It’s OK. It’s not serious.

Karen: That’s good. How’s your husband?

Elsa: He’s in Viet Nam with our kids.

Karen: I see. I have to go now. Please tell your wife I said hi.

Elsa: OK, I’ll talk to you later.

Mẫu câu đàm thoại giao tiếp tiếng Anh chủ đề Sở thích, sở trường

What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)

I enjoy playing the guitar in my free time. (Tôi thích chơi guitar trong thời gian rảnh.)

Are you interested in any sports? (Bạn có quan tâm đến bất kỳ môn thể thao nào không?)

I'm passionate about photography. I love capturing beautiful moments. (Tôi đam mê nhiếp ảnh. Tôi thích ghi lại những khoảnh khắc đẹp.)

Cooking is one of my favorite pastimes. (Nấu ăn là một trong những thú vui yêu thích của tôi.)

I have a knack for solving puzzles and riddles. (Tôi có năng khiếu trong việc giải các câu đố và đố vui.)

Do you have any special talents? (Bạn có bất kỳ tài năng đặc biệt nào không?)

I'm really into reading. I can spend hours lost in a good book. (Tôi rất thích đọc sách. Tôi có thể dành nhiều giờ để đắm chìm trong một cuốn sách hay.)

Painting and drawing are my creative outlets. (Vẽ và hoạ sĩ là cách thể hiện sáng tạo của tôi.)

I love traveling and exploring new cultures. (Tôi thích du lịch và khám phá văn hóa mới.)

I'm a big fan of watching movies, especially action films. (Tôi là người hâm mộ phim, đặc biệt là phim hành động.)

I enjoy gardening and taking care of plants. (Tôi thích làm vườn và chăm sóc cây cảnh.)

Playing chess is my favorite strategic game. (Chơi cờ vua là trò chơi chiến thuật yêu thích của tôi.)

I have a deep interest in history and love visiting historical sites. (Tôi có sự quan tâm sâu sắc đối với lịch sử và thích thăm các di tích lịch sử.)

I'm a sports enthusiast. I enjoy playing and watching various sports. (Tôi là người đam mê thể thao. Tôi thích chơi và xem nhiều môn thể thao khác nhau.)

I have a passion for dancing. It's a great way to express myself. (Tôi có đam mê với việc nhảy múa. Đó là một cách tuyệt vời để thể hiện bản thân.)

I'm skilled at playing the piano. I've been playing since I was a child. (Tôi giỏi chơi đàn piano. Tôi đã chơi từ khi còn nhỏ.)

I enjoy hiking and being in nature. It's refreshing and peaceful. (Tôi thích đi bộ đường dài và sống gần thiên nhiên. Nó thật sảng khoái và yên bình.)

I'm fascinated by astronomy and love stargazing. (Tôi thích mê về thiên văn học và thích ngắm sao.)

I'm a computer geek. I love programming and exploring new technologies. (Tôi là một tín đồ công nghệ. Tôi thích lập trình và khám phá công nghệ mới.)

I enjoy playing team sports like basketball or soccer. (Tôi thích chơi các môn thể thao đồng đội như bóng rổ hoặc bóng đá.)

I have a passion for fashion and enjoy creating my own style. (Tôi đam mê thời trang và thích tạo nên phong cách riêng của mình.)

I love attending live music concerts. The energy is amazing. (Tôi thích tham dự các buổi hòa nhạc trực tiếp. Năng lượng rất tuyệt vời.)

I'm a foodie. Trying new cuisines and restaurants is always exciting for me. (Tôi là người yêu ẩm thực. Thử các loại ẩm thực mới và nhà hàng luôn là điều thú vị đối với tôi.)

I'm passionate about environmental conservation and volunteer for local initiatives. (Tôi đam mê bảo tồn môi trường và tham gia tình nguyện cho các sáng kiến địa phương.)

I enjoy playing board games with friends and family. (Tôi thích chơi các trò chơi trên bàn cùng bạn bè và gia đình.)

I have a talent for languages. I'm currently learning Spanish and French. (Tôi có tài cho ngôn ngữ. Hiện tại, tôi đang học tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.)

I love going to art exhibitions and exploring different art forms. (Tôi thích tham quan triển lãm nghệ thuật và khám phá các hình thức nghệ thuật khác nhau.)

I have a passion for writing and enjoy creating fictional stories. (Tôi đam mê viết lách và thích tạo ra những câu chuyện hư cấu.)

I'm a nature lover and enjoy camping and hiking in the mountains. (Tôi là người yêu thiên nhiên và thích cắm trại và đi bộ đường dài trên núi.)

Hội thoại gặp gỡ và tự giới thiệu

A: Hi! I'm John. Nice to meet you.

B: Hello John! I'm Sarah. Nice to meet you too.

B: I'm from London. Born and raised there. It's a fantastic city with so much history and diversity. What about you?

A: I'm originally from New York. I moved here for work. London seems like a fascinating place!

A: Excuse me, can you tell me how to get to the museum?

B: Of course! The museum is just a short walk from here. Head straight for two blocks, then take a left at the traffic light. You'll find it on your right-hand side, just across the park.

A: Thank you so much for the directions. I really appreciate it. Is there anything interesting to see at the museum?

A: What do you like to do in your free time?

B: Well, I'm an avid reader. I enjoy getting lost in a good book, especially fiction and historical novels. Besides that, I play the guitar in a local band. It's a great way to unwind. How about you? Any favorite books or hobbies?

A: That's fascinating! I'm into movies, particularly classic films. I also love going for long walks in the park, especially during the weekends.

A: What do you do for a living?

B: I'm a teacher. I work at the local high school, teaching English and History. It's challenging but rewarding. How about yourself? What's your profession?

A: I'm an accountant. I work for a small firm downtown. It involves a lot of number crunching, but I enjoy the precision it requires.

B: It's quite sunny and warm. Perfect for a day out. I was actually planning to visit the botanical garden later. Have you been there before?

A: The weather sounds ideal! No, I haven't been to the botanical garden yet. I heard it's beautiful, though. Would you recommend it?

Nếu bạn cần tìm một phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, đừng quên liên hệ ngay với Trung tâm anh ngữ Wall Street English để nhận tư vấn miễn phí cho các khóa học.

Tổng hợp các mẫu câu hội thoại/đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn nhanh chóng tiếp cận và sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Các mẫu câu hội thoại tiếng anh này tập trung vào các chủ đề gần gũi như chào hỏi, cuộc hẹn, mua bán… Cùng ELSA Speak tìm hiểu các mẫu đàm thoại tiếng Anh ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Lesson 7: That’s too late! – Đã quá trễ!

Elsa: Mary, would you like to get something to eat with me?

Mary: Sorry, that’s too late. I usually go to bed around 10:30 PM.

Mary: No, that’s too early. I’ll still be at work then.